Khi nuôi ở nồng độ muối thấp, có sự chênh lệch giữa áp suất thẩm thấu trong cơ thể và môi trường ngoài, kết quả là tôm sẽ lấy nước tự động thông qua mang và ruột. Tôm sẽ khó khăn hơn trong việc lấy muối khoáng hòa tan trong nuôi trường nước vì vậy khoáng phải được bổ sung trực tiếp trong khẩu phần ăn
1. Thành phần khoáng trong ao nuôi:
* Khoáng được chia làm 2 loại:
– 7 khoáng đa lượng bao gồm: Canxi (Ca), Chloride (Cl), Magie (Mg), Phốt-pho (P), Kali (K) và Lưu huỳnh (S).
– 16 khoáng vi lượng bao gồm: nhôm (Al), Arsen (As), Cô-ban (Co), Chrom (Cr), đồng (Cu), Flo (F), Iod (I), Sắt (Fe), Man-gan (Mn), Molybden (Mo), Se-len (Se), Silic (Si), Ni-ken (Ni), thiếc (Sn), Va-na-di (V), Kẽm (Zn).
– 6 loại khoáng được xem là thiết yếu đối với tôm là: Ca, Cu, Mg, P, K, Se, Zn.
2. Ý nghĩa sinh lý của khoáng đa lượng đối với tôm thẻ chân trắng:
– Ca và P: Ca và P là thành phần chính tạo nên lớp vỏ của tôm. Ca cần thiết cho sự đông máu (blood clotting), các chức năng của cơ, sự truyền dẫn thần kinh, điều hòa áp suất thẩm thấu và là đồng nhân tố tác động trong hệ enzyme. P là thành phần trong các phosphate hữu cơ như là các nucleotide phospholipid, coenzyme, ADN và ARN.
-Na, Cl và K: Na+, Cl– và K+ tham gia vào quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu, hoạt động enzyme Na+/K+ ATPase trong tế bào. Na+ có chức năng trong dẫn truyền xung động thần kinh cơ. K+ có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tôm. Tôm thẻ chân trắng có biểu hiện biếng ăn, hoạt động kém, tăng trưởng chậm, thậm chí chết khi thiếu K+.
– Mg: Mg rất quan trọng trong sự cân bằng bên trong và ngoài tế bào của tôm. Mg tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và những phản ứng truyền dẫn phosphate. Mg là nhân tố kích hoạt cho tất cả các phản ứng trong quá trình trao đổi chất lipid, carbohydrate và protein.
3. Nhu cầu khoáng chất trong khẩu phần ăn:
Khi nuôi ở nồng độ muối thấp, có sự chênh lệch giữa áp suất thẩm thấu trong cơ thể và môi trường ngoài, kết quả là tôm sẽ lấy nước tự động thông qua mang và ruột. Tôm sẽ khó khăn hơn trong việc lấy muối khoáng hòa tan trong nuôi trường nước vì vậy khoáng phải được bổ sung trực tiếp trong khẩu phần ăn. Môi trường ngoài có thể đáp ứng đủ Na+ và Cl– của tôm. Trong khi đó, K+ thường thiếu hụt và cần cân đối khi nuôi tôm ở độ mặn thấp. Theo nhu cầu về hàm lượng K+ thì việc bổ sung khoảng 1% trong khẩu phần là đủ. Tuy vậy, ảnh hưởng của K+ còn chưa rõ ràng và ít được quan tâm trong quá trình nuôi.
Tôm được nuôi trong môi trường nước có độ mặn cao thì không cần bổ sung Ca. Trong thức ăn tôm thẻ, lượng P cần bổ sung dao động từ 1-2%. Ca có thể ảnh hưởng đến sự hữu dụng của P do đó tỉ lệ Ca trong khẩu phần không nên vượt quá 2,5%. Trong nước biển thường tồn tại rất cao hàm lượng Mg (~1.350 mg/L), vì vậy hàm lượng Mg thường được bài tiết đối với tôm thẻ, kết quả là hàm lượng Mg trong máu luôn thấp hơn môi trường ngoài. Do đó, tôm thẻ chân trắng có thể không cần yêu cầu bổ sung thêm Mg vào thức ăn. Mặt khác, những nguyên liệu phối trộn trong khẩu phần thức ăn tôm rất giàu Mg, do đó không cần thiết phải bổ sung Mg vào thức ăn tôm. Na+, Cl–, K+, Ca2+ và Mg2+ thường tôm có thể nhận từ nước, đáp ứng phần nào nhu cầu sinh lý của tôm. Riêng PO43- và SO42- thì phải bổ sung thông qua con đường thức ăn.
Bảng 1: Nhu cầu về khoáng đối với tôm thẻ L. vannamei (Nguồn: Daviset al., 1993)
Khoáng | Nhu cầu (g/100g thức ăn) |
Như | Không cần thiết |
P | 0,5-2% |
Tỉ lệ Ca/P | Ít tương quan |
K | 0,9-1,0% |
Mg | 0,3% |
Lớp vỏ cutin của tôm được hình thành chủ yếu từ CaCO3, với một lượng ít Mg, P và S. Tôm có thể hấp thu khoáng trực tiếp từ môi trường nước thông qua uống và hấp thụ qua mang. Do đó, sử dụng khoáng trực tiếp vào trong nước để bù vào lượng khoáng bị mất đi trong quá trình lột xác của tôm là rất cần thiết. Việc bổ sung khoáng chất vào thức ăn phụ thuộc vào khả năng hữu dụng sinh học của những loại khoáng này ở môi trường nước. Nghĩa là nếu khoáng dồi dào trong môi trường nước thì việc bổ sung vào khẩu phần ăn là không có ý nghĩa. Tuy nhiên, nếu tôm sống trong môi trường nước có độ mặn cao, nhu cầu về Ca2+, K+ và Mg2+ một phần được đáp ứng. Tuy nhiên, nếu tôm sống trong môi trường có độ mặn ~4‰ thì việc bổ sung 5-10 mgK+/L và 10-20 mg Mg2+/L để bảo đảm tôm tăng trưởng bình thường và tỉ lệ sống cao. Trong nước nuôi tôm, tỉ lệ Na:K phải đạt 28:1, và Mg:Ca là 3,1:1.